Thực đơn
Cầu lông tại Thế vận hội Mùa hè 2020 - Đôi nam nữ Vòng bảngVT | Đội | ST | T | B | VT | VB | HS | ĐT | ĐB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trịnh Tư Duy (CHN) Hoàng Nhã Quỳnh (CHN) | 3 | 3 | 0 | 6 | 0 | +6 | 127 | 81 | +46 | 3 | Giành quyền vào tứ kết |
2 | Seo Seung-jae (KOR) Chae Yoo-jung (KOR) | 3 | 2 | 1 | 4 | 3 | +1 | 131 | 99 | +32 | 2 | |
3 | Robin Tabeling (NED) Selena Piek (NED) | 3 | 1 | 2 | 3 | 4 | −1 | 124 | 114 | +10 | 1 | |
4 | Adham Hatem Elgamal (EGY) Doha Hany (EGY) | 3 | 0 | 3 | 0 | 6 | −6 | 38 | 126 | −88 | 0 |
Ngày | Thời lượng | Cặp đấu 1 | Tỷ số | Cặp đấu 2 | Set 1 | Set 2 | Set 3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24 tháng 7 | 10:20 | Trịnh Tư Duy Hoàng Nhã Quỳnh | 2–0 | Adham Hatem Elgamal Doha Hany | 21–5 | 21–10 | |
Seo Seung-jae Chae Yoo-jung | 2–1 | Robin Tabeling Selena Piek | 16–21 | 21–15 | 21–11 | ||
25 tháng 7 | 14:00 | Trịnh Tư Duy Hoàng Nhã Quỳnh | 2–0 | Robin Tabeling Selena Piek | 21–15 | 22–20 | |
18:00 | Seo Seung-jae Chae Yoo-jung | 2–0 | Adham Hatem Elgamal Doha Hany | 21–7 | 21–3 | ||
26 tháng 7 | 10:40 | Robin Tabeling Selena Piek | 2–0 | Adham Hatem Elgamal Doha Hany | 21–9 | 21–4 | |
12:40 | Trịnh Tư Duy Hoàng Nhã Quỳnh | 2–0 | Seo Seung-jae Chae Yoo-jung | 21–14 | 21–17 |
VT | Đội | ST | T | B | VT | VB | HS | ĐT | ĐB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marcus Ellis (GBR) Lauren Smith (GBR) | 3 | 3 | 0 | 6 | 0 | +6 | 126 | 98 | +28 | 3 | Giành quyền vào tứ kết |
2 | Dechapol Puavaranukroh (THA) Sapsiree Taerattanachai (THA) | 3 | 2 | 1 | 4 | 2 | +2 | 115 | 85 | +30 | 2 | |
3 | Thom Gicquel (FRA) Delphine Delrue (FRA) | 3 | 1 | 2 | 2 | 4 | −2 | 101 | 109 | −8 | 1 | |
4 | Joshua Hurlburt-Yu (CAN) Josephine Wu (CAN) | 3 | 0 | 3 | 0 | 6 | −6 | 76 | 126 | −50 | 0 |
Ngày | Thời lượng | Cặp đấu 1 | Tỷ số | Cặp đấu 2 | Set 1 | Set 2 | Set 3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24 tháng 7 | 09:40 | Marcus Ellis Lauren Smith | 2–0 | Thom Gicquel Delphine Delrue | 21–18 | 21–17 | |
18:40 | Dechapol Puavaranukroh Sapsiree Taerattanachai | 2–0 | Joshua Hurlburt-Yu Josephine Wu | 21–13 | 21–6 | ||
25 tháng 7 | 12:00 | Dechapol Puavaranukroh Sapsiree Taerattanachai | 2–0 | Thom Gicquel Delphine Delrue | 21–9 | 21–15 | |
19:20 | Marcus Ellis Lauren Smith | 2–0 | Joshua Hurlburt-Yu Josephine Wu | 21–13 | 21–19 | ||
26 tháng 7 | 12:00 | Dechapol Puavaranukroh Sapsiree Taerattanachai | 0–2 | Marcus Ellis Lauren Smith | 17–21 | 19–21 | |
13:20 | Thom Gicquel Delphine Delrue | 2–0 | Joshua Hurlburt-Yu Josephine Wu | 21–12 | 21–13 |
VT | Đội | ST | T | B | VT | VB | HS | ĐT | ĐB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Watanabe Yuta (JPN) Higashino Arisa (JPN) (H) | 3 | 3 | 0 | 6 | 1 | +5 | 146 | 93 | +53 | 3 | Giành quyền vào tứ kết |
2 | Praveen Jordan (INA) Melati Daeva Oktavianti (INA) | 3 | 2 | 1 | 4 | 3 | +1 | 130 | 135 | −5 | 2 | |
3 | Mathias Christiansen (DEN) Alexandra Bøje (DEN) | 3 | 1 | 2 | 3 | 4 | −1 | 131 | 127 | +4 | 1 | |
4 | Simon Leung (AUS) Gronya Somerville (AUS) | 3 | 0 | 3 | 1 | 6 | −5 | 94 | 146 | −52 | 0 |
Ngày | Thời lượng | Cặp đấu 1 | Tỷ số | Cặp đấu 2 | Set 1 | Set 2 | Set 3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24 tháng 7 | 09:00 | Watanabe Yuta Higashino Arisa | 2–1 | Mathias Christiansen Alexandra Bøje | 20–22 | 21–11 | 21–15 |
11:40 | Praveen Jordan Melati Daeva Oktavianti | 2–1 | Simon Leung Gronya Somerville | 20–22 | 21–17 | 21–13 | |
25 tháng 7 | 13:20 | Praveen Jordan Melati Daeva Oktavianti | 2–0 | Mathias Christiansen Alexandra Bøje | 24–22 | 21–19 | |
18:40 | Watanabe Yuta Higashino Arisa | 2–0 | Simon Leung Gronya Somerville | 21–7 | 21–15 | ||
26 tháng 7 | 10:40 | Praveen Jordan Melati Daeva Oktavianti | 0–2 | Watanabe Yuta Higashino Arisa | 13–21 | 10–21 | |
13:20 | Mathias Christiansen Alexandra Bøje | 2–0 | Simon Leung Gronya Somerville | 21–6 | 21–14 |
VT | Đội | ST | T | B | VT | VB | HS | ĐT | ĐB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vương Ý Luật (CHN) Hoàng Đông Bình (CHN) | 3 | 3 | 0 | 6 | 0 | +6 | 129 | 101 | +28 | 3 | Giành quyền vào tứ kết |
2 | Đặng Tuấn Văn (HKG) Tạ Ảnh Tuyết (HKG) | 3 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 145 | 155 | −10 | 2 | |
3 | Mark Lamsfuß (GER) Isabel Herttrich (GER) | 3 | 1 | 2 | 3 | 4 | −1 | 139 | 135 | +4 | 1 | |
4 | Chan Peng Soon (MAS) Goh Liu Ying (MAS) | 3 | 0 | 3 | 1 | 6 | −5 | 114 | 136 | −22 | 0 |
Ngày | Thời lượng | Cặp đấu 1 | Tỷ số | Cặp đấu 2 | Set 1 | Set 2 | Set 3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24 tháng 7 | 12:20 | Vương Ý Luật Hoàng Đông Bình | 2–0 | Mark Lamsfuß Isabel Herttrich | 24–22 | 21–17 | |
19:20 | Chan Peng Soon Goh Liu Ying | 1–2 | Đặng Tuấn Văn Tạ Ảnh Tuyết | 18–21 | 21–10 | 16–21 | |
25 tháng 7 | 11:20 | Chan Peng Soon Goh Liu Ying | 0–2 | Mark Lamsfuß Isabel Herttrich | 12–21 | 15–21 | |
12:00 | Vương Ý Luật Hoàng Đông Bình | 2–0 | Đặng Tuấn Văn Tạ Ảnh Tuyết | 21–12 | 21–18 | ||
26 tháng 7 | 12:00 | Đặng Tuấn Văn Tạ Ảnh Tuyết | 2–1 | Mark Lamsfuß Isabel Herttrich | 22–20 | 20–22 | 21–16 |
18:40 | Vương Ý Luật Hoàng Đông Bình | 2–0 | Chan Peng Soon Goh Liu Ying | 21–13 | 21–19 |
Thực đơn
Cầu lông tại Thế vận hội Mùa hè 2020 - Đôi nam nữ Vòng bảngLiên quan
Cầu Cầu Giấy Cầu Cổng Vàng Cầu Hiền Lương Cầu Mỹ Thuận Cầu lông Cầu vồng Cầu cơ Cầu Ghềnh Cầu Long BiênTài liệu tham khảo
WikiPedia: Cầu lông tại Thế vận hội Mùa hè 2020 - Đôi nam nữ http://www.olympiandatabase.com/index.php?id=24537... https://olympics.com/tokyo-2020/olympic-games/en/r... https://olympics.com/tokyo-2020/olympic-games/en/r... https://olympics.com/tokyo-2020/olympic-games/en/r... https://olympics.com/tokyo-2020/olympic-games/en/r... https://olympics.com/tokyo-2020/olympic-games/en/r... https://olympics.com/tokyo-2020/olympic-games/en/r... https://olympics.com/tokyo-2020/olympic-games/en/r... https://olympics.com/tokyo-2020/olympic-games/en/r... https://olympics.com/tokyo-2020/olympic-games/en/r...